Điều hòa âm trần LG 1 chiều 48.000Btu ATNC488MLE0/ATUC488MLE0
Mã sản phẩm:
Bảo hành: chính hãng 12 tháng
Xuất xứ: chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%. Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
- Điều hòa âm trần LG 48000BTU
- Điều hòa cassette 4 hướng thổi, gas R410A
- Làm lạnh nhanh, dễ dàng lắp đặt
- Cánh đảo gió hoạt động độc lập
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 Tháng
Máy điều hòa âm trần 1 chiều 48.000BTU - ATNC488MLE0/ATUC488MLE0 model mới nhất 2016 sử dụng gas R410A thay thế model cũ HT-C488DLA1
Máy lạnh LG - Âm trần Cassette được sử dụng cho nhiều đối tượng công trình với những chức năng riêng biệt. Do có hình thức đẹp mắt và nhiều tính năng nổi trội nên rất phù hợp để lắp đặt cho các công trình như, nhà hàng, khách sạn, văn phòng làm việc hay những khu căn hộ cao cấp.
Cửa gió rộng: Cánh đảo gió được cải tiến và thiết kế để giảm vùng hạn chế và giúp lưu chuyển không khí.
Cánh gió hoạt động độc lập: các cánh vẫy sử dụng các động cơ riêng biệt nên có thể điều khiển 4 cánh vẫy một cách độc lập.
Vận hành êm với cánh quạt 3D giúp nâng cao lưu lượng gió và giảm độ ồn.
Hiện tại, với dòng máy điều hòa âm trần 48000Btu thì giá máy điều hòa âm trần LG ATNC488MLE0/ATUC488MLE0 rẻ hơn máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 gần 10 triệu, trong khi chất lượng không thua kém nhiều. Vì vậy theo chúng tôi thì chọn mua máy điều hòa LG âm trần là sự lựa chọn sáng suốt của nhà tiêu dùng thông thái.
Dàn lạnh | ATNC488MLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 14.10 |
Btu/h | 48000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 288 x 840 |
kg (lbs) | 28,0(61,7) | |||
Quạt | Loại quạt | – | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 29,0 / 27,0 / 25,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 1024 / 954 / 883 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32×31/32×37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC488MLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.05 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.90 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 900 x 973 x 1,160 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 96,0 (211,6) | ||
Máy nén | Loại | – | Scroll | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 2,500(88,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 25(0,27) | ||
Điều khiển | – | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 2 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 59 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY | ||
1.1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 250.000 |
1.2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 300.000 |
2 | BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||
2.1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 35.000 |
2.2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 40.000 |
3 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||
3.1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 |
3.2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 |
3.3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 |
3.4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 |
4 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||
4.1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 25.000 |
4.3 | Dây điện 2×4 | Mét | 40.000 |
4.4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 100.000 |
5 | APTOMAT (SINO) | ||
5.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 100.000 |
5.2 | Aptomat 3 pha | Cái | 300.000 |
6 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||
6.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
6.2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 |
6.3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 |
7 | CHI PHÍ KHÁC | ||
7.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 300.000 |
7.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Cái | 900.000 |
7.3 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 |
7.4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 |
8 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||
8.1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 |
8.2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 |
- Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mmcho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điệncao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp chobảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặtphải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- Điều hòa âm trần Panasonic 43.000BTU CS-F43DB4E5/CU-L43DBE5
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - Inverter tiết kiệm điện - Gas R410a - 1 Pha
- Cửa gió thổi 4 hướng phù hợp diện tích rộng
- Chế độ khử mùi, khử ẩm hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa âm trần Panasonic 50.000BTU CS-F50DB4E5/CU-L50DBE8
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - Inverter tiết kiệm điện - Gas R410a - 3 Pha
- Cửa gió thổi 4 hướng phù hợp diện tích rộng
- Chế độ khử mùi, khử ẩm hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 2 chiều CS-F18DB4E5/CU-B18DBE5
- Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với kiến trúc hiện đại
- Làm lạnh nhanh/sưởi ẩm hiệu quả
- Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa âm trần Panasonic 43.000BTU CS-F43DB4E5/CU-L43DBE5
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - Inverter tiết kiệm điện - Gas R410a - 3 Pha
- Cửa gió thổi 4 hướng phù hợp diện tích rộng
- Chế độ khử mùi, khử ẩm hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa âm trần Panasonic 43.000BTU 2 chiều CS-F43DB4E5/CU-B43DBE8 3 Pha
- Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với kiến trúc hiện đại
- Làm lạnh nhanh/sưởi ẩm hiệu quả
- Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa âm trần Panasonic S-2430PU3H/U-24PR1H5 [Model 2022]
- 1 chiều - 24.200BTU (2.5HP) - Gas R32 - 1 Pha
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh chóng luồng gió rộng 360 độ
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng