Điều hòa LG 18000 BTU 1 chiều inverter V18API1
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
16.500.000 ₫ Giá gốc là: 16.500.000 ₫.13.550.000 ₫Giá hiện tại là: 13.550.000 ₫.
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%. Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
- Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18API1 [Model 2021]
- Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%, vận hành êm
- Smart ThinQ điều khiển wifi dù ở bất kỳ đâu
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Điều hòa LG inverter | V18API1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 5.275 (0.996 ~ 5.862) | |
Btu/h | 18,000 (3,400 – 20,000) | ||
Hiệu suất năng lượng | ***** | ||
CSPF | 5,380 | ||
EER/COP | EER | WW | 3,43 |
(Btu/h)/WW | 11,69 | ||
Nguồn điện | Φ,V,Hz | 1 pha, 220- 240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | WW | 1,540 (250 ~ 2000) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 7.10 (0.70 ~ 10.00) |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) |
Làm lạnh | m³/min | 18.0 / 12.7 / 10.2 / 8.4 |
Độ ồn Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 45 / 40 / 37 / 32 |
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | Kg | 11,2 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m³/min | 31,0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 |
Kích thước | R x C x S | mm | 770 x 545 x 288 |
Khối lượng | kg | 32,5 | |
Phạm vi hoạt động | ºC DB | 18 ~ 48 | |
Aptomat | A | 25 | |
Dây cấp nguồn | No.x mm² | 3 x 2.5 | |
Tín hiệu giữa giàn nóng và dàn lạnh | No.x mm² | 2 x 2.5 + 2 x 1.5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Ống gas | mm | Φ12.7 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa | m | 3 /7.5 / 30 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Nhân công lắp đặt | ||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU- 24.000BTU | Bộ | 350.000 |
2 | Ống đồng | ||
2.1 | Loại máy Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 |
2.2 | Loại máy Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 |
2.3 | Loại máy Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 |
2.4 | Loại máy Công suất 24.000BTU | Mét | 240.000 |
3 | Bảo ôn, băng cuốn | Mét | 25.000 |
4 | Giá đỡ cục nóng | ||
4.1 | Máy công suất 9.000-12.000BTU | Bộ | 100.000 |
4.2 | Máy công suất 18.000-24.000BTU | Bộ | 150.000 |
5 | Dây điện | ||
5.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
5.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 25.000 |
6 | Ống nước | ||
6.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 15.000 |
6.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
6.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 35.000 |
7 | Chi phí khác | ||
7.1 | Attomat | Cái | 100.000 |
7.2 | Hàn | Mối | 50.000 |
7.3 | Hút chân không | Máy | 100.000 |
7.4 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét dài | 50.000 |
7.5 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
8 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
8.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
8.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 300 – 500.000 |
8.3 | Nhân công di chuyển cục nóng | Bộ | Từ 150.000 |
8.4 | Chi phí nhân công bảo dưỡng | Bộ | Từ 150.000 |
8.5 | Tháo máy( Tùy vào công suất máy) | Bộ | Từ 150.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
– Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
– Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- 1 chiều - 9.000Btu - Gas R32
- Hoạt động êm, làm lạnh nhanh
- Diện tích lắp đặt < 15m2
- Xuất xứ: Chính hãng Thái lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa Casper SH-18FS32 18000 BTU 2 chiều [Model 2021]
- Chế độ Turbo làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng, cảm biến thân nhiệt ifeel dễ chịu
- Không khí luôn trong lành với chế độ Iclean
- Dàn đồng, mạ vàng bền bỉ với thời gian
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Điều hòa Casper inverter GH-09TL32 9000 BTU 2 chiều (Model 2020)
- Dòng LA-Casper inverter I-saving tiết kiệm điện
- Tiết kế nguyên khối sang trọng, đường nét tinh tế
- Dàn đồng, tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn tăng tuổi thọ
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, 5 năm máy nén
- Điều hòa Fujitsu inverter ASAG24CPTA-V / AOAG24CPTA-V
- 1 chiều - 24000BTU (2.5HP) - Gas R32
- Tiết kiệm điện, làm lạnh mạnh mẽ, độ bền cao
- Bộ lọc mới PM2.5 diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Điều hòa Casper GC-18IS33 18000 BTU (2.0HP) 1 chiều inverter gas R32 ra mắt năm 2022
- Thiết kế tối ưu, lắp đặt dễ dàng
- Đảo gió 4 chiều, làm lạnh nhanh Turbo
- Lọc bụi mịn, thanh lọc không khí
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 12 năm
- Điều hòa Casper SC-18FS32 18000 BTU 1 chiều [Model 2021]
- Chức năng làm lạnh nhanh Turbo, cảm biến thân nhiệt ifeel dễ chịu
- Không khí luôn trong lành với chế độ Iclean
- Dàn đồng, mạ vàng bền bỉ với thời gian
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm