Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU inverter FTHF50VVMV
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
22.050.000 ₫ Giá gốc là: 22.050.000 ₫.20.050.000 ₫Giá hiện tại là: 20.050.000 ₫.
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%. Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Thiết kế coanda làm lạnh thoải mái dễ chịu
- Phin lọc Apatit Titan diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Điều hòa Daikin 2 chiều | FTHF50VVMV/RHF50VVMV | ||
Dãy công suất | 18,000Btu/h | ||
Công suất danh định (tối thiểu – tối đa) |
Lạnh | kW | 5.0 (1.6-6.0) |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) |
||
Sưởi | kW | 5.0 (1.6 – 6.0) | |
Btu/h | 17,100 (5,500-20,500) |
||
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V, 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | Lạnh | A | 6,1 |
Sười | 6,1 | ||
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) |
Lạnh | W | 1.315 (350~1,740) |
Sưởi | 1.315 (350~1,740) | ||
CSPF | 6,30 | ||
DÀN LẠNH | FTHF50VVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Lạnh | m³/ phút (cfm) |
17.1 (604) |
Sưởi | 18.0 (636) | ||
Tốc độ quạt | 5 bước êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) |
Lạnh | dB(A) | 44/40/35/28 |
Sưởi | 44/40/35/32 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 295 x 990 x 281 |
Khối lượng | Kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RHF50VVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.200 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 1,0 | |
Độ ồn (Cao/ Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 47/44 |
Sưởi | dB(A) | 48/45 | |
Kích thước | CxRxD | mm | 595 x 845 x 300 |
Khối lượng máy | Kg | 36 | |
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | ºCDB | 10 đến 46 |
Sưởi | ºCDB | 1 đến 18 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | Φ12.7 | ||
Nước xả | Φ16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Nhân công lắp đặt | ||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU- 24.000BTU | Bộ | 350.000 |
2 | Ống đồng | ||
2.1 | Loại máy Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 |
2.2 | Loại máy Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 |
2.3 | Loại máy Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 |
2.4 | Loại máy Công suất 24.000BTU | Mét | 240.000 |
3 | Bảo ôn, băng cuốn | Mét | 25.000 |
4 | Giá đỡ cục nóng | ||
4.1 | Máy công suất 9.000-12.000BTU | Bộ | 100.000 |
4.2 | Máy công suất 18.000-24.000BTU | Bộ | 150.000 |
5 | Dây điện | ||
5.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
5.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 25.000 |
6 | Ống nước | ||
6.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 15.000 |
6.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
6.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 35.000 |
7 | Chi phí khác | ||
7.1 | Attomat | Cái | 100.000 |
7.2 | Hàn | Mối | 50.000 |
7.3 | Hút chân không | Máy | 100.000 |
7.4 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét dài | 50.000 |
7.5 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
8 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
8.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
8.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 300 – 500.000 |
8.3 | Nhân công di chuyển cục nóng | Bộ | Từ 150.000 |
8.4 | Chi phí nhân công bảo dưỡng | Bộ | Từ 150.000 |
8.5 | Tháo máy( Tùy vào công suất máy) | Bộ | Từ 150.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
– Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
– Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- Điều hòa Casper inverter GH-12TL32 12000 BTU 2 chiều (Model 2020)
- Dòng LA-Casper inverter I-saving tiết kiệm điện
- Tiết kế nguyên khối sang trọng, đường nét tinh tế
- Dàn đồng, tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn tăng tuổi thọ
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, 5 năm máy nén
- Điều hòa Casper 12000 BTU 1 chiều LC-12FS33 [2022]
- Thiết kế sang trọng, đèn hiển thị nhiệt độ tiện dụng
- Làm lạnh nhanh dễ chịu, vận hành êm ái
- Dàn đống, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 Năm
- Điều hòa Fujitsu inverter ASAG18CPTA-V / AOAG18CPTA-V
- 1 chiều - 18000BTU (2.0HP) - Gas R32
- Tiết kiệm điện, làm lạnh mạnh mẽ, độ bền cao
- Bộ lọc mới PM2.5 diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Điều hòa Casper GH-24IS33 24000 BTU 2 chiều inverter gas R32 [Model 2022]
- Làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng
- Tinh lọc không khí, tự làm sạch thông minh
- Độ bền cao, vệ sinh bảo dưỡng dễ dàng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- 1 chiều - 9.000Btu - Gas R32
- Hoạt động êm, làm lạnh nhanh
- Diện tích lắp đặt < 15m2
- Xuất xứ: Chính hãng Thái lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- 1 chiều - 12.000Btu - Gas R32
- Chế độ Economy, làm lạnh nhanh
- Diện tích lắp đặt < 20m2
- Xuất xứ: Chính hãng Thái lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng