Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKA35VAVMV
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
13.150.000 ₫ Giá gốc là: 13.150.000 ₫.10.900.000 ₫Giá hiện tại là: 10.900.000 ₫.
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%. Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Phin lọc Apatit Titan, Ezymblue diệt khuẩn tới 99,9%
- Máng nước xả tháo rời dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
iều hòa Daikin | FTKA35VAVMV/RKA35VAVMV | ||
Dãy công suất | 12,000Btu/h | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 3.50 (1.2~3.8) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 11,900 (4,100~13,000) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V,60Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 5,8 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 1,220 (200-1,460) |
CSPF | 5,01 | ||
DÀN LẠNH | FTKA35VAVMV | ||
Màu mặt nạ | |||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 10,7 |
Trung Bình | m³/phút | 8,8 | |
Thấp | m³/phút | 7,1 | |
Yên tĩnh | m³/phút | 6,0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 37/33/28/24 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 x 770 x 226 | |
Khối lượng | kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKA35VAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 650 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0,49 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 49/46 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | |
Khối lượng | Kg | 22 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | mm | Φ9.5 | |
Nước xả | mm | Φ16 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
STT | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Nhân công lắp đặt | ||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU- 24.000BTU | Bộ | 350.000 |
2 | Ống đồng | ||
2.1 | Loại máy Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 |
2.2 | Loại máy Công suất 12.000BTU | Mét | 160.000 |
2.3 | Loại máy Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 |
2.4 | Loại máy Công suất 24.000BTU | Mét | 240.000 |
3 | Bảo ôn, băng cuốn | Mét | 25.000 |
4 | Giá đỡ cục nóng | ||
4.1 | Máy công suất 9.000-12.000BTU | Bộ | 100.000 |
4.2 | Máy công suất 18.000-24.000BTU | Bộ | 150.000 |
5 | Dây điện | ||
5.1 | Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 |
5.2 | Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 25.000 |
6 | Ống nước | ||
6.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 15.000 |
6.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 |
6.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 35.000 |
7 | Chi phí khác | ||
7.1 | Attomat | Cái | 100.000 |
7.2 | Hàn | Mối | 50.000 |
7.3 | Hút chân không | Máy | 100.000 |
7.4 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét dài | 50.000 |
7.5 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 |
8 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||
8.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
8.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 300 – 500.000 |
8.3 | Nhân công di chuyển cục nóng | Bộ | Từ 150.000 |
8.4 | Chi phí nhân công bảo dưỡng | Bộ | Từ 150.000 |
8.5 | Tháo máy( Tùy vào công suất máy) | Bộ | Từ 150.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
– Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; – Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
– Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
– Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
– Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
– Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
– Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
– Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- Điều hòa Casper SC-09FS32 9000 BTU 1 chiều [Model 2021]
- Chức năng làm lạnh nhanh Turbo, cảm biến thân nhiệt ifeel dễ chịu
- Không khí luôn trong lành với chế độ Iclean
- Dàn đồng, mạ vàng bền bỉ với thời gian
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Điều hòa Casper 12000 BTU 1 chiều LC-12FS33 [2022]
- Thiết kế sang trọng, đèn hiển thị nhiệt độ tiện dụng
- Làm lạnh nhanh dễ chịu, vận hành êm ái
- Dàn đống, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 Năm
- Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều LC-09FS33 [2022]
- Thiết kế sang trọng, đèn hiển thị nhiệt độ tiện dụng
- Làm lạnh nhanh dễ chịu, vận hành êm ái
- Dàn đống, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 Năm
- Điều hòa Casper GH-18IS33 18000 BTU 2 chiều inverter gas R32 [Model 2022]
- Làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng
- Tinh lọc không khí, tự làm sạch thông minh
- Độ bền cao, vệ sinh bảo dưỡng dễ dàng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- 1 chiều - 9.000Btu - Gas R32
- Hoạt động êm, làm lạnh nhanh
- Diện tích lắp đặt < 15m2
- Xuất xứ: Chính hãng Thái lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Điều hòa Casper SC-18FS32 18000 BTU 1 chiều [Model 2021]
- Chức năng làm lạnh nhanh Turbo, cảm biến thân nhiệt ifeel dễ chịu
- Không khí luôn trong lành với chế độ Iclean
- Dàn đồng, mạ vàng bền bỉ với thời gian
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm